Danh sách học sinh khối 11 năm học 2019 - 2020
- Thứ sáu - 09/08/2019 12:15
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Điều kiện:
- Lớp 11a1-TN: Điểm trung bình CN từ 7,2 trở lên và có học lực khá, giỏi.
- Lớp 11a2-XH: Điểm trung bình CN từ 6,8 trở lên và có học lực khá, giỏi.
Học sinh khối 11 tập trung vào trường nhận lớp, sinh hoạt, ... lúc 7h30 ngày 15/8/2019 (thứ 5)
- Lớp 11a1-TN: Điểm trung bình CN từ 7,2 trở lên và có học lực khá, giỏi.
- Lớp 11a2-XH: Điểm trung bình CN từ 6,8 trở lên và có học lực khá, giỏi.
Học sinh khối 11 tập trung vào trường nhận lớp, sinh hoạt, ... lúc 7h30 ngày 15/8/2019 (thứ 5)
Lớp: 11A1-TN - GVCN: Võ Thị Hồng Nghĩa | ||||
STT | Họ và Tên | Ngày sinh | Học lực năm trước | Lớp năm trước |
1 | Huỳnh Thúy Ái | 19/1/2003 | Khá | 10A1 |
2 | Lê Thị Tú Anh | 27/10/2003 | Giỏi | 10A1 |
3 | Nguyễn Như Bình | 20/12/2003 | Giỏi | 10A1 |
4 | Trần Mộng Cơ | 28/5/2003 | Giỏi | 10A1 |
5 | Nguyễn Mỹ Duyên | 03/03/2003 | Giỏi | 10A1 |
6 | Kim Ngọc Hân | 31/12/2003 | Khá | 10A1 |
7 | Nguyễn Hân | 25/02/2003 | Khá | 10A1 |
8 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | 19/10/2003 | Giỏi | 10A1 |
9 | Nguyễn Hoàng Huy | 02/09/2003 | Giỏi | 10A1 |
10 | Lê Văn Hưng | 24/01/2003 | Khá | 10A1 |
11 | Ngô Minh Khang | 29/06/2003 | Khá | 10A1 |
12 | Nguyễn Hoàng Minh | 10/07/2003 | Giỏi | 10A1 |
13 | Lý Thị Diễm My | 27/07/2003 | Giỏi | 10A1 |
14 | Phan Lê Như Quỳnh | 03/01/2003 | Giỏi | 10A1 |
15 | Võ Nguyễn Nhật Sinh | 16/11/2003 | Giỏi | 10A1 |
16 | Thái Bảo Quỳnh Sương | 16/9/2003 | Giỏi | 10A1 |
17 | Lâm Tấn Thắng | 14/08/2003 | Khá | 10A1 |
18 | Lê Huỳnh Bảo Trân | 16/08/2003 | Khá | 10A1 |
19 | Nguyễn Thị Ánh Tuyền | 11/11/2003 | Khá | 10A1 |
20 | Hồ Nguyên Vĩnh | 14/11/2003 | Khá | 10A1 |
21 | Lê Đông Dương | 12/10/2003 | Khá | 10A2 |
22 | Lê Thị Hồng Gấm | 17/01/2003 | Khá | 10A2 |
23 | Dương Huỳnh Ngọc Giàu | 16/11/2003 | Giỏi | 10A2 |
24 | Ngô Thị Thanh Kiều | 03/09/2003 | Khá | 10A2 |
25 | Thạch Ngọc Kim Ngân | 21/6/2003 | Khá | 10A2 |
26 | Võ Tấn Tài | 02/07/2003 | Khá | 10A2 |
27 | Trần Thị Thu Trang | 26/6/2003 | Khá | 10A2 |
28 | Nguyễn Phúc Đảm | 13/3/2003 | Khá | 10A3 |
29 | Huỳnh Duy Đặng | 07/07/2003 | Khá | 10A3 |
30 | Nguyễn Thanh Phong | 27/10/2003 | Khá | 10A3 |
31 | Trần Thái Ngọc Quý | 27/2/2003 | Khá | 10A3 |
32 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | 26/06/2003 | Giỏi | 10A3 |
33 | Nguyễn Thanh Thoản | 26/02/2003 | Giỏi | 10A3 |
34 | Võ Thị Ngọc Thư | 03/11/2003 | Khá | 10A3 |
35 | Trần Quốc Tín | 28/07/2003 | Giỏi | 10A3 |
36 | Trần Phát Huy | 23/01/2003 | Giỏi | 10A4 |
37 | Trần Hoàng Luân | 27/10/2003 | Khá | 10A4 |
38 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 23/10/2003 | Giỏi | 10A4 |
39 | Kiêm Trung Tính | 16/07/2003 | Khá | 10A4 |
40 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 15/3/2003 | Giỏi | 10A4 |
41 | Nguyễn Thị Bảo Châu | 12/06/2003 | Khá | 10A5 |
42 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 04/02/2003 | Khá | 10A2 |
Lớp: 11A2-XH - GVCN: Tống Ngọc Lên Thanh | ||||
STT | Họ và Tên | Ngày sinh | Học lực năm trước | Lớp năm trước |
1 | Huỳnh Thị Quế Chân | 26/12/2003 | Giỏi | 10A1 |
2 | Lê Thị Bích Duyên | 27/07/2003 | Khá | 10A1 |
3 | Trần Thị Ngọc Duyên | 11/12/2003 | Khá | 10A1 |
4 | Lâm Tấn Đắc | 14/8/2003 | Khá | 10A1 |
5 | Hồ Ngọc Đoan | 29/03/2003 | Khá | 10A1 |
6 | Nguyễn Thị Mỹ Ngà | 18/5/2003 | Giỏi | 10A1 |
7 | Vũ Thanh Ngân | 18/3/2003 | Khá | 10A1 |
8 | Huỳnh Ngọc Như | 17/05/2003 | Khá | 10A1 |
9 | Nguyễn Ngọc Thư | 18/11/2003 | Khá | 10A1 |
10 | Phạm Thị Anh Thư | 11/02/2003 | Khá | 10A1 |
11 | Phạm Thanh Tiến | 16/08/2003 | Giỏi | 10A1 |
12 | Phạm Ngọc Trâm | 28/2/2003 | Khá | 10A1 |
13 | Dương Thị Tuyết Xuân | 15/02/2003 | Khá | 10A1 |
14 | Nguyễn Bảo Trân | 30/11/2002 | Khá | 10A1 |
15 | Huỳnh Thị Hồng Đoan | 14/06/2003 | Khá | 10A2 |
16 | Dương Thị Thùy Lanh | 19/09/2003 | Khá | 10A2 |
17 | Lê Thị Thiên Lý | 14/12/2003 | Khá | 10A2 |
18 | Nguyễn Thị Minh Nguyên | 28/5/2003 | Khá | 10A2 |
19 | Lý Sang | 01/03/2003 | Khá | 10A2 |
20 | Lê Thị Trúc Ly | 15/10/2003 | Khá | 10A3 |
21 | Nguyễn Thị Tiểu My | 17/07/2003 | Khá | 10A3 |
22 | Nguyễn Trung Kiên | 22/05/2003 | Khá | 10A4 |
23 | Lương Thị Thoại Mỷ | 21/08/2002 | Khá | 10A4 |
24 | Thạch Thị Thảo Nguyên | 01/01/2003 | Khá | 10A4 |
25 | Lê Hồng Phong | 01/02/2003 | Khá | 10A4 |
26 | Trương Hồng Phúc | 11/7/2003 | Khá | 10A4 |
27 | Ngô Phạm Mỹ Tâm | 16/12/2002 | Khá | 10A4 |
28 | Huỳnh Thị Cẩm Tiên | 20/01/2003 | Khá | 10A4 |
29 | Thạch Ngọc Tú Trân | 23/6/2003 | Khá | 10A4 |
30 | Nguyễn Thị Như Ý | 31/5/2003 | Khá | 10A4 |
31 | Nguyễn Thị Thu Liểu | 17/3/2003 | Khá | 10A5 |
32 | Lê Ngọc Quí | 28/08/2003 | Giỏi | 10A5 |
33 | Phan Nhựt Tiên | 18/01/2003 | Khá | 10A5 |
34 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 24/08/2003 | Khá | 10A5 |
35 | Giang Thị Hồng Xuyến | 07/04/2003 | Khá | 10A5 |
36 | Trần Thị Yến | 02/8/2003 | Khá | 10A5 |
37 | Trần Thị Diểm Tiên | 17/3/2003 | Khá | 10A1 |
38 | Nguyễn Duy Phương | 08/03/2003 | Khá | 10A3 |
39 | Tô Hoàng Trọng | 01/4/2003 | Khá | 10A3 |
40 | Lương Ngọc Quyên | 14/9/2003 | Khá | 10A5 |
41 | Nguyễn Minh Giàu | 04/08/2003 | Khá | 10A2 |
42 | Nguyễn Văn Mạnh | 24/06/2003 | Khá | 10A2 |
43 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 05/04/2003 | Khá | 10A2 |
44 | Nguyễn Như Thảo | 17/10/2003 | Khá | 10A3 |
45 | Nguyễn Minh Trực | 26/12/2003 | Khá | 10A3 |
46 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 12/09/2002 | Khá | 10A4 |
Lớp: 11A3-XH - GVCN: Huỳnh Thị Ba | ||||
STT | Họ và Tên | Ngày sinh | Học lực năm trước | Lớp năm trước |
1 | Nguyễn Minh Nghĩa | 08/03/2001 | Trung bình | 11A2 |
2 | Quách Gia Bội | 20/03/2003 | Trung bình | 10A2 |
3 | Huỳnh Hoàng Duy | 03/04/2003 | Trung bình | 10A2 |
4 | Trần Quốc Đại | 27/01/2003 | Trung bình | 10A2 |
5 | Huỳnh Thành Đạt | 21/12/2003 | Khá | 10A2 |
6 | Trần Thị Cẩm Giang | 16/3/2003 | Trung bình | 10A2 |
7 | Châu Minh Hoàng | 29/10/2003 | Trung bình | 10A2 |
8 | Huỳnh Duy Khánh | 10/02/2003 | Trung bình | 10A2 |
9 | Phạm Thị Lành | 19/01/2003 | Trung bình | 10A2 |
10 | Ngô Thị Cẩm Linh | 15/6/2003 | Trung bình | 10A2 |
11 | Phan Thống Nhất | 24/6/2003 | Trung bình | 10A2 |
12 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 16/12/2003 | Trung bình | 10A2 |
13 | Lâm Thị Mỹ Nhiên | 23/12/2003 | Trung bình | 10A2 |
14 | Đổ Huỳnh Phát | 08/01/2003 | Trung bình | 10A2 |
15 | Cao Thanh | 25/12/2001 | Trung bình | 10A2 |
16 | Trần Văn Thảo | 27/11/2003 | Trung bình | 10A2 |
17 | Lê Thị Kim Thi | 16/06/2003 | Trung bình | 10A2 |
18 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 28/07/2003 | Trung bình | 10A2 |
19 | Nguyễn Thị Lan Anh | 09/07/2003 | Trung bình | 10A5 |
20 | Phạm Bảo Anh | 28/6/2003 | Trung bình | 10A5 |
21 | Phạm Thị Kim Chi | 20/12/2003 | Trung bình | 10A5 |
22 | Nguyễn Thị Ngọc Diệu | 18/9/2002 | Trung bình | 10A5 |
23 | Lâm Trường Duy | 31/08/2003 | Trung bình | 10A5 |
24 | Lâm Thành Đạt | 15/11/2003 | Trung bình | 10A5 |
25 | Trang Hồng Đoan | 17/1/2003 | Trung bình | 10A5 |
26 | Quách Thị Gia Hân | 12/02/2003 | Trung bình | 10A5 |
27 | Trần Văn Hui | 03/6/2002 | Trung bình | 10A5 |
28 | Bùi Anh Khoa | 02/12/2003 | Trung bình | 10A5 |
29 | Nguyễn Đăng Khoa | 15/4/2003 | Trung bình | 10A5 |
30 | Nguyễn Văn Lộc | 28/6/2002 | Trung bình | 10A5 |
31 | Phạm Thị Bích Ngân | 11/11/2003 | Trung bình | 10A5 |
32 | Đặng Phước Nghiệp | 06/8/2003 | Trung bình | 10A5 |
33 | Trần Trương Cẩm Nguyên | 06/12/2003 | Trung bình | 10A5 |
34 | Ngô Minh Nhân | 02/07/2003 | Trung bình | 10A5 |
35 | Kha Thị Hồng Nhi | 18/03/2003 | Trung bình | 10A5 |
36 | Trần Thị Mỹ Nhiên | 01/7/2002 | Trung bình | 10A5 |
37 | Phạm Văn Quốc | 29/11/2003 | Trung bình | 10A5 |
38 | Trần Thị Cẩm Quyên | 16/04/2003 | Trung bình | 10A5 |
39 | Phạm Phan Phước Thiện | 15/10/2002 | Trung bình | 10A5 |
40 | Nguyễn Quốc Thiệt | 28/12/2003 | Trung bình | 10A5 |
41 | Võ Minh Thuận | 29/6/2003 | Trung bình | 10A5 |
42 | Bùi Quốc Tính | 15/12/2003 | Trung bình | 10A5 |
43 | Nguyễn Quỳnh Trân | 04/07/2003 | Trung bình | 10A5 |
44 | Phạm Hào Trình | 01/03/2003 | Trung bình | 10A5 |
45 | Nguyễn Thị Kim Vàng | 27/01/2003 | Trung bình | 10A5 |
46 | Lê Thị Như Ngọc | 16/7/2003 | ||
Lớp: 11A4-XH - GVCN: Đặng Thị Bích Trâm | ||||
STT | Họ và Tên | Ngày sinh | Học lực năm trước | Lớp năm trước |
1 | Phạm Thúy Anh | 27/7/2003 | Trung bình | 10A3 |
2 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 29/08/2003 | Trung bình | 10A3 |
3 | Trương Văn Hậu | 08/12/2003 | Trung bình | 10A3 |
4 | Lâm Nhỉ Khang | 30/10/2003 | Khá | 10A3 |
5 | Diệp Chí Khanh | 14/08/2003 | Trung bình | 10A3 |
6 | Nguyễn Ngọc Linh | 19/6/2003 | Trung bình | 10A3 |
7 | Võ Minh Luân | 01/01/2001 | Khá | 10A3 |
8 | Hồ Thị Diễm My | 25/10/2003 | Trung bình | 10A3 |
9 | Nguyễn Thị Kiều Ngân | 09/12/2003 | Trung bình | 10A3 |
10 | Nguyễn Minh Nhật | 29/1/2003 | Trung bình | 10A3 |
11 | Nguyễn Yến Nhi | 24/04/2003 | Trung bình | 10A3 |
12 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 25/12/2003 | Trung bình | 10A3 |
13 | Nguyễn Thị Ngọc Phụng | 10/04/2002 | Trung bình | 10A3 |
14 | Danh Thiên Qui | 01/11/2002 | Trung bình | 10A3 |
15 | Nguyễn Thanh Thảo | 19/09/2003 | Trung bình | 10A3 |
16 | Âu Văn Thiện | 18/3/2003 | Trung bình | 10A3 |
17 | Lê Nguyễn Thảo Trâm | 21/1/2003 | Trung bình | 10A3 |
18 | Phạm Chí Trọng | 03/11/2002 | Trung bình | 10A3 |
19 | Hồ Quang Trường | 06/08/2003 | Trung bình | 10A3 |
20 | Lý Thanh Tú | 12/03/2003 | Trung bình | 10A3 |
21 | Nguyễn Thị Ngọc Vỷ | 10/04/2002 | Trung bình | 10A3 |
22 | Trần Thị Thảo Như | 07/12/2003 | Khá | 10A2 |
23 | Nguyễn Lâm Nhị Đệ | 7/4/2003 | Khá | 10A4 |
24 | Tống Minh Lê | 04/08/2003 | Khá | 10A4 |
25 | Huỳnh Dủ Phong | 06/03/2003 | Trung bình | 10A1 |
26 | Tôn Ngọc Giàu | 15/11/2000 | Trung bình | 11A4 |
27 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 14/05/2001 | Trung bình | 11A4 |
28 | Đặng Thị Thúy An | 29/9/2003 | Trung bình | 10A4 |
29 | Nguyễn Trần Mỹ Anh | 13/12/2003 | Trung bình | 10A4 |
30 | Trần Khánh Bằng | 13/01/2003 | Trung bình | 10A4 |
31 | Nguyễn Quốc Bình | 18/9/2003 | Trung bình | 10A4 |
32 | Lê Văn Công | 21/11/2002 | Trung bình | 10A4 |
33 | Ngô Huỳnh Du | 11/01/2003 | Trung bình | 10A4 |
34 | Trương Thị Mỹ Dung | 29/12/2003 | Trung bình | 10A4 |
35 | Lê Nguyễn Khánh Duy | 13/10/2003 | Trung bình | 10A4 |
36 | Nguyễn Thành Duy | 15/08/2003 | Trung bình | 10A4 |
37 | Lương Võ Trường Đạt | 28/6/2003 | Trung bình | 10A4 |
38 | Nguyễn Quốc Khải | 10/02/2003 | Trung bình | 10A4 |
39 | Tô Hoàng Khang | 28/08/2003 | Trung bình | 10A4 |
40 | Trần Tuấn Kiệt | 15/6/2003 | Trung bình | 10A4 |
41 | Huỳnh Văn Tâm | 15/11/2003 | Trung bình | 10A4 |
42 | Phạm Ngọc Tỏ | 30/12/2003 | Trung bình | 10A4 |
43 | Phan Thị Trúc | 14/9/2003 | Trung bình | 10A4 |
44 | Huỳnh Văn Tùng | 26/06/2003 | Trung bình | 10A4 |
45 | Lê Mỹ Uyên | 26/10/2003 | Trung bình | 10A4 |
46 | Thạch Minh Vĩnh | 19/01/2003 | Trung bình | 10A4 |