Đang truy cập :
11
•Máy chủ tìm kiếm : 3
•Khách viếng thăm : 8
Hôm nay :
2038
Tháng hiện tại
: 60786
Tổng lượt truy cập : 3627679
Lớp | STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nữ | Lớp năm trước | |
10A1 | 1 | Võ Thị Hồng Anh | 14/07/2001 | x | ||
10A1 | 2 | Dương Huế Anh | 12/11/2001 | x | ||
10A1 | 3 | Lê Thị Mỷ Anh | 09/05/2001 | x | ||
10A1 | 4 | Phan Hữu Bằng | 16/04/2001 | |||
10A1 | 5 | Võ Thị Thúy Duy | 07/03/2001 | x | ||
10A1 | 6 | Ung Hoàng Huy | 24/03/2001 | |||
10A1 | 7 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 17/06/2001 | x | ||
10A1 | 8 | Võ Trung Kiên | 20/09/2001 | |||
10A1 | 9 | Nguyễn Thị Kiều Kiều | 14/04/2001 | x | ||
10A1 | 10 | Nguyễn Gia Linh | 06/12/2001 | x | ||
10A1 | 11 | Vỏ Triệu Yến Linh | 04/07/2001 | x | ||
10A1 | 12 | Vương Nhật Minh | 08/03/2001 | |||
10A1 | 13 | Phạm Ngọc Mỹ | 19/10/2001 | x | ||
10A1 | 14 | Phan Thị Kiều Ngân | 18/12/2001 | x | ||
10A1 | 15 | Hoàng Thị Kim Ngân | 02/07/2001 | x | ||
10A1 | 16 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 27/12/2001 | x | ||
10A1 | 17 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 06/02/2001 | x | ||
10A1 | 18 | Phạm Thị Tuyết Như | 29/06/2001 | x | ||
10A1 | 19 | Nguyễn Thị Hàng Ni | 08/06/2001 | x | ||
10A1 | 20 | Ngô Kiều Oanh | 03/02/2001 | x | ||
10A1 | 21 | Lê Kim Oanh | 08/10/2001 | x | ||
10A1 | 22 | Huỳnh Hoàng Phúc | 06/07/2001 | |||
10A1 | 23 | Nguyễn Thanh Phụng | 28/06/2001 | |||
10A1 | 24 | Trịnh Thị Yến Phương | 11/07/2001 | x | ||
10A1 | 25 | Trần Minh Sang | 09/06/2001 | |||
10A1 | 26 | Hà Thị Thái Thanh | 14/09/2001 | x | ||
10A1 | 27 | Đặng Thanh Tiến | 27/10/2001 | |||
10A1 | 28 | Trần Trung Tín | 04/11/2001 | |||
10A1 | 29 | Nguyễn Huỳnh Triệu | 16/11/2001 | |||
10A1 | 30 | Trần Thị Tú Trinh | 29/12/2001 | x | ||
10A1 | 31 | Nguyễn Thị Minh Trúc | 29/09/2001 | x | ||
10A1 | 32 | Lâm Hiếu Trung | 15/02/2001 | |||
10A1 | 33 | Nguyễn Anh Tú | 01/11/2001 | x | ||
10A1 | 34 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 18/11/2001 | x | ||
10A1 | 35 | Tô Thị Lan Tường | 20/10/2001 | x | ||
10A1 | 36 | Lê Trà Ánh Vân | 31/10/2001 | x | ||
10A1 | 37 | Nguyễn Văn Vinh | 13/09/2000 | |||
10A1 | 38 | Lê Thanh Vỹ | 22/05/2001 | |||
10A1 | 39 | Huỳnh Thị Như Ý | 10/01/2001 | x | ||
10A1 | 40 | Thái Thị Yến | 09/09/2000 | x | ||
Lớp | STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nữ | Lớp năm trước | |
10A2 | 1 | Huỳnh Phạm Kiện An | 13/06/2001 | |||
10A2 | 2 | Đặng Thị Thúy Anh | 31/10/2001 | x | ||
10A2 | 3 | Lê Hoàng Bá | 24/05/2001 | |||
10A2 | 4 | Trần Tô Châu | 25/12/2001 | |||
10A2 | 5 | Đặng Âu Cơ | 19/08/2001 | x | ||
10A2 | 6 | Trần Ngọc Cường | 12/09/2001 | |||
10A2 | 7 | Huỳnh Ngọc Diễm Duyên | 13/02/2001 | x | ||
10A2 | 8 | Đổ Thị Kim Duyên | 15/03/2001 | x | ||
10A2 | 9 | Trần Thị Mỹ Duyên | 22/12/2001 | x | ||
10A2 | 10 | Lê Văn Được | 11/09/2001 | |||
10A2 | 11 | Lâm Quốc Hào | 25/12/2001 | |||
10A2 | 12 | Lâm Thanh Hiền | 15/08/2001 | x | ||
10A2 | 13 | Nguyễn Bá Hiệp | 01/01/2000 | 10A2 | ||
10A2 | 14 | Nguyễn Văn Hòa | 04/03/2001 | |||
10A2 | 15 | Quách Tấn Hoài | 13/05/2000 | |||
10A2 | 16 | Lê Văn Hữu | 29/09/2000 | |||
10A2 | 17 | Trần Quốc Kiệt | 17/01/2001 | |||
10A2 | 18 | Hà Gia Kính | 25/05/2001 | |||
10A2 | 19 | Trang Hoàng Lãm | 18/11/2001 | |||
10A2 | 20 | Nguyễn Tấn Linh | 24/03/2001 | |||
10A2 | 21 | Triệu Phước Lợi | 27/06/2001 | x | ||
10A2 | 22 | Nguyễn Vủ Luân | 08/09/2001 | |||
10A2 | 23 | Ngô Minh Mẫn | 06/08/2001 | |||
10A2 | 24 | Nguyễn Thị Phương My | 12/02/2001 | x | ||
10A2 | 25 | Nguyễn Thanh Ngân | 20/12/2001 | x | ||
10A2 | 26 | Hồng Thu Nguyệt | 17/09/2001 | x | ||
10A2 | 27 | Tô Ngọc Như | 30/08/2001 | x | ||
10A2 | 28 | Danh Minh Qui | 05/01/2000 | |||
10A2 | 29 | Tưởng Thị Hồng Quí | 24/04/2001 | x | ||
10A2 | 30 | Huỳnh Phú Quí | 06/09/2001 | |||
10A2 | 31 | Triệu Liêu Thảo Quyên | 23/02/2001 | x | ||
10A2 | 32 | Kiêm Minh Tâm | 02/09/2000 | 10A3 | ||
10A2 | 33 | Vũ Đức Thành | 21/11/2001 | |||
10A2 | 34 | Hồ Thượng Thống | 27/07/2001 | |||
10A2 | 35 | Võ Thị Anh Thư | 16/10/2001 | x | ||
10A2 | 36 | Lê Võ Anh Thư | 01/10/2001 | x | ||
10A2 | 37 | Phạm Minh Thư | 03/04/2001 | |||
10A2 | 38 | TrầnThị Kiều Trang | 17/01/2001 | x | ||
10A2 | 39 | Lâm Thị Ngọc Trâm | 24/06/2001 | x | ||
10A2 | 40 | Thái Xuân Trường | 12/01/2001 | |||
10A2 | 41 | Hồ Thị Thu Vân | 28/04/2001 | x | ||
10A2 | 42 | Lâm Khả Vy | 16/01/2001 | x | ||
10A2 | 43 | Nguyễn Công Thành | 27/12/2001 | |||
Lớp | STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nữ | Lớp năm trước | |
10A3 | 1 | Kha Hữu Bằng | 15/10/2001 | |||
10A3 | 2 | Trịnh Thanh Bình | 15/08/2001 | |||
10A3 | 3 | Trần Văn Bửu | 25/06/2001 | |||
10A3 | 4 | Kim Tấn Đạt | 28/05/2001 | |||
10A3 | 5 | Nguyễn Khánh Đăng | 22/02/2001 | |||
10A3 | 6 | Lê Quang Đức | 21/10/2001 | |||
10A3 | 7 | Ngô Thị Trúc Hà | 11/12/2000 | x | ||
10A3 | 8 | Nguyễn Văn Hơn | 15/04/2001 | |||
10A3 | 9 | Trần Dương Khánh | 13/11/2001 | |||
10A3 | 10 | Huỳnh Tấn Khoa | 21/06/2001 | |||
10A3 | 11 | Trần Thị Ngọc Lành | 22/11/2001 | x | ||
10A3 | 12 | Phạm Vũ Luân | 30/12/1999 | |||
10A3 | 13 | Lâm Hữu Lực | 31/12/2000 | |||
10A3 | 14 | Huỳnh Minh Mẫn | 08/06/2001 | |||
10A3 | 15 | Võ Thị Kim Ngân | 06/09/2001 | x | ||
10A3 | 16 | Trần Thị Tuyết Nghi | 18/10/2001 | x | ||
10A3 | 17 | Lê Trung Nghĩa | 01/12/2001 | |||
10A3 | 18 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 15/04/2001 | x | ||
10A3 | 19 | Nguyễn Hồng Nhã | 08/01/2001 | |||
10A3 | 20 | Nguyễn Thanh Nhàn | 21/06/2001 | |||
10A3 | 21 | Lâm Cao Nhân | 28/02/2001 | |||
10A3 | 22 | Phạm Nhật Quang | 06/08/2001 | |||
10A3 | 23 | Lâm Sa Rinh | 05/01/2001 | |||
10A3 | 24 | Lý Sông | 26/08/2000 | |||
10A3 | 25 | Nguyễn Duy Tân | 15/09/2001 | |||
10A3 | 26 | Võ Thị Phương Thảo | 18/12/2000 | x | ||
10A3 | 27 | Nguyễn Minh Thật | 16/07/2001 | |||
10A3 | 28 | Lê Thị Thi | 02/03/2001 | x | ||
10A3 | 29 | Nguyễn Quốc Thống | 01/05/2000 | |||
10A3 | 30 | Thái Thị Lê Minh Thơ | 05/12/2001 | x | ||
10A3 | 31 | Sơn Minh Thuận | 15/10/2000 | 10A3 | ||
10A3 | 32 | Dương Thị Ngọc Thùy | 23/12/2001 | x | ||
10A3 | 33 | Đặng Thị Ngọc Thúy | 06/07/2001 | x | ||
10A3 | 34 | Nguyễn Văn Tiến | 12/11/2001 | |||
10A3 | 35 | Nguyễn Thị Huế Trâm | 29/06/2001 | x | ||
10A3 | 36 | Trầm Lê Tuấn | 24/08/2001 | |||
10A3 | 37 | Phạm Thanh Tùng | 25/08/2001 | |||
10A3 | 38 | Trương Thị Bích Vàng | 06/01/2000 | x | ||
10A3 | 39 | Nguyễn Thị Như Vình | 26/08/2001 | x | ||
10A3 | 40 | Nguyễn Thị Như Ý | 15/11/2001 | x | ||
10A3 | 41 | Nguyễn Thị Bích Kiều | 11/05/2001 | x | ||
10A3 | 42 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 02/09/2001 | x | ||
10A3 | 43 | Huỳnh Ngọc Như | 29/12/2001 | x | ||
Lớp | STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nữ | Lớp năm trước | |
10A4 | 1 | Lư Thị Tú Anh | 22/12/2000 | x | ||
10A4 | 2 | Trần Ngọc Ánh | 27/11/2001 | x | ||
10A4 | 3 | Phan Hữu Bằng | 07/12/2001 | |||
10A4 | 4 | Nguyễn Minh Bằng | 01/08/2000 | |||
10A4 | 5 | Phạm Văn Chiến | 10/09/2001 | |||
10A4 | 6 | Lâm Thị Mỷ Duyên | 28/06/2001 | x | ||
10A4 | 7 | Phạm Thế Duyệt | 15/09/2000 | |||
10A4 | 8 | Hồ Ngọc Đạt | 28/05/2001 | |||
10A4 | 9 | Trương Thành Đạt | 30/12/2001 | |||
10A4 | 10 | Phạm Thị Bé Hạnh | 18/09/2001 | x | ||
10A4 | 11 | Phạm Kim Khang | 16/11/2001 | x | ||
10A4 | 12 | Trần Trọng Khoa | 13/02/2001 | |||
10A4 | 13 | Lý Quốc Kiệt | 28/08/2001 | |||
10A4 | 14 | Trịnh Thị Ngọc Liên | 21/09/2001 | x | ||
10A4 | 15 | Châu Nhật Linh | 04/02/2001 | x | ||
10A4 | 16 | Lê Kim Long | 16/08/2000 | 10A3 | ||
10A4 | 17 | Nguyễn Minh Nghĩa | 08/03/2001 | |||
10A4 | 18 | Thang Tấn Nghiệp | 16/09/2001 | |||
10A4 | 19 | Nguyễn Thành Ngọc | 23/01/2001 | |||
10A4 | 20 | Hồ Thị Ngọc Nhi | 19/12/2000 | x | ||
10A4 | 21 | Lê Thị Thúy Nhi | 07/03/2001 | x | ||
10A4 | 22 | Trần Thị Hồng Như | 02/11/2001 | x | ||
10A4 | 23 | Lâm Tâm Như | 21/08/2001 | x | ||
10A4 | 24 | Tôn Quang Trần Phát | 04/08/2001 | |||
10A4 | 25 | Nguyễn Quốc Phú | 10/01/2001 | |||
10A4 | 26 | Trần Ngọc Qui | 04/10/2000 | |||
10A4 | 27 | Lâm Ngọc Sơn | 20/05/2001 | |||
10A4 | 28 | Nguyễn Thanh Minh Sự | 30/05/1999 | |||
10A4 | 29 | Nguyễn Phước Thành | 27/11/2001 | |||
10A4 | 30 | Hồ Thị Hồng Thắm | 26/03/2001 | x | ||
10A4 | 31 | Nguyễn Bá Thiên | 05/01/2001 | |||
10A4 | 32 | Trần Hoàng Thiên | 24/02/2001 | |||
10A4 | 33 | Phan Văn Thống | 16/11/2001 | |||
10A4 | 34 | Nguyễn Thị Cẩm Thúy | 09/01/2000 | x | ||
10A4 | 35 | Võ Thị Anh Thư | 01/11/2001 | x | ||
10A4 | 36 | Phạm Kim Thư | 30/03/2001 | x | ||
10A4 | 37 | Vỏ Lâm Thức | 12/07/2001 | |||
10A4 | 38 | Trần Quang Tín | 30/10/2001 | |||
10A4 | 39 | Hoàng Thị Kim Trang | 07/05/2001 | x | ||
10A4 | 40 | Tô Võ Diễm Trinh | 24/09/2001 | x | ||
10A4 | 41 | Hồ Văn Trung | 30/09/1999 | |||
10A4 | 42 | Dương Yêm | 30/07/2001 | |||
10A4 | 43 | Trần Minh Thuận | 01/05/2001 | |||
Lớp | STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nữ | Lớp năm trước | |
10A5 | 1 | Thạch Thanh Bình | 07/05/2001 | |||
10A5 | 2 | Võ Lê Minh Châu | 08/08/2001 | x | ||
10A5 | 3 | Đặng Hải Cơ | 19/08/2001 | x | ||
10A5 | 4 | Huỳnh Thị Hồng Diễm | 30/08/2001 | x | ||
10A5 | 5 | Trần Hùng Dũng | 18/10/2001 | |||
10A5 | 6 | Hoàng Minh Duy | 06/09/2001 | |||
10A5 | 7 | Mai Trường Đăng | 13/10/2001 | |||
10A5 | 8 | Trương Thành Đức | 31/7/2001 | |||
10A5 | 9 | Trần Bảo Long Em | 01/10/2001 | |||
10A5 | 10 | Lâm Huỳnh Hân | 03/04/2001 | |||
10A5 | 11 | Lưu Thị Thu Hồng | 27/06/1999 | x | ||
10A5 | 12 | Dương Thanh Hương | 01/01/1999 | |||
10A5 | 13 | Nguyễn Minh Kha | 01/07/2001 | |||
10A5 | 14 | Nguyễn Thị Khâu | 08/02/2001 | x | ||
10A5 | 15 | Trần Minh Khôi | 29/06/2000 | |||
10A5 | 16 | Nguyễn Trung Kiên | 04/03/2001 | |||
10A5 | 17 | Nguyễn Trung Kiên | 09/08/2001 | |||
10A5 | 18 | Lâm Thị Cẫm Kiều | 27/03/2001 | x | ||
10A5 | 19 | Trương Thị Hồng Lên | 23/12/2001 | x | ||
10A5 | 20 | Lâm Thị Nhựt Mai | 21/02/2001 | x | ||
10A5 | 21 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 26/11/2001 | x | ||
10A5 | 22 | Nguyễn Thị Ngoan | 13/09/2001 | |||
10A5 | 23 | Phạm Bích Ngọc | 31/10/2001 | x | ||
10A5 | 24 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 14/10/2001 | x | ||
10A5 | 25 | Ngô Phong Nhã | 05/05/2001 | |||
10A5 | 26 | Lư Thị Yến Nhi | 19/11/2001 | x | ||
10A5 | 27 | Giang Văn Pha | 21/07/2001 | |||
10A5 | 28 | Nguyễn Trường Phát | 21/11/2001 | |||
10A5 | 29 | Lâm Quốc Thái | 11/08/2001 | |||
10A5 | 30 | Hồ Thị Thanh Thảo | 28/12/2001 | x | ||
10A5 | 31 | Nguyễn Huỳnh Phương Thi | 21/02/2001 | x | ||
10A5 | 32 | Dương Hoàng Thị Anh Thư | 24/8/2001 | x | ||
10A5 | 33 | Huỳnh Hoài Thương | 30/11/2001 | |||
10A5 | 34 | Lý Thành Tiến | 29/08/2001 | |||
10A5 | 35 | Mai Trung Tín | 26/10/2001 | |||
10A5 | 36 | Nguyễn Trường Trinh | 25/11/2000 | |||
10A5 | 37 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 21/12/2001 | x | ||
10A5 | 38 | Huỳnh Ngọc Như Ý | 12/03/2001 | x | ||
10A5 | 39 | Huỳnh Thị Như Yến | 20/03/2000 | x | ||
10A5 | 40 | Trần Văn Nghĩa | 11/11/2001 | |||
10A5 | 41 | Lâm Thành Vinh | 23/05/2001 | |||
10A5 | 42 | Triệu Thị Thu Hiền | 19/09/2001 | x | ||
10A5 | 43 | Sơn Trọng Nghĩa | 04/09/1999 | x | 10A3 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn