Đang truy cập :
17
Hôm nay :
1225
Tháng hiện tại
: 52740
Tổng lượt truy cập : 3619633
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Học sinh trường | Tổng điểm Tuyển sinh | Xếp hạng |
1 | Trần Thị Cẩm Tú | 25/11/2004 | THCS Tân Thạnh | 64.2 | 1 |
2 | Nguyễn Thị Minh Thư | 03/04/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 62.4 | 2 |
3 | Võ Thị Thanh Ngân | 04/09/2004 | THCS Tân Thạnh | 60.8 | 3 |
4 | Lê Huỳnh Thủy Tiên | 26/06/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 59.8 | 4 |
5 | Nguyễn Hoài Phong | 30/09/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 58.8 | 5 |
6 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 08/11/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 58.6 | 6 |
7 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 21/07/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 58.5 | 7 |
8 | Tô Quốc Khánh | 29/02/2004 | 58.2 | 8 | |
9 | Trần Thảo My | 23/06/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 57.5 | 9 |
10 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 29/06/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 56.6 | 10 |
11 | Hà Thị Cẩm Tú | 07/02/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 56.1 | 11 |
12 | Trần Bảo Hân | 08/07/2004 | THCS Tân Thạnh | 54.9 | 12 |
13 | Lâm Hồng Ngân | 07/01/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 54.4 | 13 |
14 | Hoàng Thị Kim Nga | 16/05/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 54.3 | 14 |
15 | Nguyễn Gia Thiện | 20/08/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 54.2 | 15 |
16 | Nguyễn Hữu Hưng | 05/05/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 54.1 | 16 |
17 | Huỳnh Thị Kim Tiến | 04/09/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 54.1 | 16 |
18 | Phan Thị Kim Tươi | 16/02/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 54 | 18 |
19 | Trịnh Ngọc Minh Thơ | 02/07/2004 | THCS Tân Thạnh | 53.7 | 19 |
20 | Phạm Minh Tú | 30/11/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 53.7 | 19 |
21 | Tăng Thị Bé Quyên | 27/05/2004 | THCS Tân Hưng | 53.5 | 21 |
22 | Nguyễn Lê Hải Đăng | 30/04/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 53.4 | 22 |
23 | Nguyễn Lê Quốc Thống | 21/08/2004 | THCS Châu Khánh | 53.2 | 23 |
24 | Sơn Lâm Ngọc Bích | 01/12/2004 | THCS Tân Hưng | 53 | 24 |
25 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 28/08/2004 | THCS Đinh Trang Hòa 2 | 52.9 | 25 |
26 | Quách Kim Nguyên | 14/05/2004 | THCS Tân Hưng | 52.4 | 26 |
27 | Phạm Anh Thư | 29/09/2003 | THCS Tân Hưng | 52.3 | 27 |
28 | Trần Lương Minh | 21/05/2004 | THCS Tân Thạnh | 52.3 | 27 |
29 | Trần Thuận Thư | 11/06/2004 | THCS Châu Khánh | 52.3 | 27 |
30 | Lê Huỳnh Trung Tín | 30/01/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 52.3 | 27 |
31 | Nguyễn Thị Kim Loan | 03/10/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 52 | 31 |
32 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 26/08/2004 | THCS Châu Khánh | 51.6 | 32 |
33 | Nguyễn Hoàng Thông | 05/10/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 51.4 | 33 |
34 | Nguyễn Ngọc Thiên Ý | 02/09/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 50.9 | 34 |
35 | Đoàn Thị Kim Ngân | 12/02/2004 | 50.8 | 35 | |
36 | Giang Ngọc Trâm | 20/11/2004 | THCS Châu Khánh | 50.7 | 36 |
37 | Trần Thị Khả Tú | 21/10/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 50.7 | 36 |
38 | Nguyễn Ngọc Em | 14/03/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 50.7 | 36 |
39 | Hà Thị Trâm Anh | 25/10/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 50.6 | 39 |
40 | Trần Thị Yến Như | 26/06/2004 | THCS Tân Hưng | 50.4 | 40 |
41 | Phan Thị Cẩm Tiên | 23/09/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 49.9 | 41 |
42 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | 09/01/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 49.6 | 42 |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Học sinh trường | Tổng điểm Tuyển sinh | Xếp hạng |
1 | Nguyễn Thị Như Phụng | 09/02/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 48.8 | 43 |
2 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 03/10/2004 | THCS Châu Khánh | 48.6 | 44 |
3 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 08/07/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 48.5 | 45 |
4 | Nguyễn Quốc Trí | 23/04/2003 | THCS và THPT Tân Thạnh | 48.4 | 46 |
5 | Trần Thanh Toàn | 04/02/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 48.2 | 47 |
6 | Huỳnh Như Ý | 10/09/2004 | THCS Châu Khánh | 48.1 | 48 |
7 | Lê Thị Huỳnh Như | 02/01/2004 | THCS Tân Hưng | 47.6 | 49 |
8 | Từ Thanh Tùng | 23/07/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 47.6 | 49 |
9 | Nguyễn Thị Bích Liên | 26/02/2004 | THCS Châu Khánh | 47.5 | 51 |
10 | Phạm Như Ý | 22/05/2004 | THCS Tân Thạnh | 47.4 | 52 |
11 | Nguyễn Hà Vy | 11/04/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 46.8 | 53 |
12 | Phan Trường Thịnh | 18/06/2004 | THCS Tân Thạnh | 46.7 | 54 |
13 | Nguyễn Hoàng Chương | 02/05/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 46.3 | 55 |
14 | Phạm Hoàng Nam | 07/03/2004 | THCS Châu Khánh | 46.1 | 56 |
15 | Nguyễn Thị Kim Quyên | 17/02/2004 | THCS Tân Thạnh | 46 | 57 |
16 | Nguyễn Văn Hậu | 09/11/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 45.4 | 58 |
17 | Dương Hữu Lời | 21/08/2004 | THCS Châu Khánh | 45.3 | 59 |
18 | Lê Thị Hồng Gấm | 01/01/2004 | THCS Tân Hưng | 45.2 | 60 |
19 | Dương Lý Cử | 29/09/2004 | THCS Châu Khánh | 45 | 61 |
20 | Hà Trọng Phúc | 07/03/2004 | THCS Tân Thạnh | 44.9 | 62 |
21 | Lâm Quang Nhật | 27/11/2004 | 44.9 | 62 | |
22 | Triệu Thị Ngọc Nhiều | 01/01/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 44.3 | 64 |
23 | Phan Thị Thu Cúc | 03/01/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 44.2 | 65 |
24 | Nguyễn Chí Nguyện | 06/02/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 44 | 66 |
25 | Trần Chí Nguyên | 20/05/2004 | THCS Dương Kỳ Hiệp | 43.9 | 67 |
26 | Nguyễn Phước Lộc | 05/01/2004 | THCS Châu Khánh | 43.8 | 68 |
27 | Tăng Thị Ngọc Hân | 15/07/2004 | THCS An Thạnh Nam | 43.7 | 69 |
28 | Hồ Minh Đạt | 20/09/2004 | THCS Tân Thạnh | 43.6 | 70 |
29 | Lâm Quốc Bảo | 25/11/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 43.6 | 70 |
30 | Nguyễn Thị Minh Thư | 29/11/2004 | THCS Châu Khánh | 43.4 | 72 |
31 | Phạm Ngọc Thanh Như | 01/03/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 43.4 | 72 |
32 | Dương Văn Thuận | 20/11/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 43.3 | 74 |
33 | Nguyễn Thị Anh Đào | 27/07/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 43.3 | 74 |
34 | Sơn Thảo Huyên | 27/04/2004 | THCS Tân Hưng | 43.1 | 76 |
35 | Lê Thị Yến Thư | 13/08/2004 | THCS Tân Thạnh | 43.1 | 76 |
36 | Trương Quỳnh Như | 07/06/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 43 | 78 |
37 | Trần Chí Nguyện | 20/05/2004 | 42.9 | 79 | |
38 | Đào Duy Triết | '02/04/2004 | THCS Châu Khánh | 42.7 | 80 |
39 | Tô Thị Ngọc Huyền | 30/04/2004 | THCS Tân Thạnh | 42.6 | 81 |
40 | Phan Thị Bảo Thi | 25/11/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 42.6 | 81 |
41 | Trang Anh Thư | 22/05/2004 | 42.6 | 81 | |
42 | Huỳnh Tấn Hoài | 22/03/2004 | THCS Châu Khánh | 42.5 | 84 |
43 | Tăng Quốc Trí | 17/07/2004 | THCS Tân Hưng | 42.4 | 85 |
44 | Trang Thị Thanh Tuyền | 18/05/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 42.3 | 86 |
45 | Lai Văn Thuận | 12/12/2004 | THCS Tân Hưng | 42.2 | 87 |
46 | Giang Quang Thuần | 25/11/2004 | THCS Tân Hưng | 42.2 | 87 |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Học sinh trường | Tổng điểm Tuyển sinh |
1 | Trương Ngọc Hạnh | 31/10/2004 | THCS Tân Thạnh | 42.1 |
2 | Phạm Cẩm Ly | 27/07/2004 | THCS Tân Thạnh | 41.5 |
3 | Trịnh Công Tôn | 19/05/2004 | THCS Tân Thạnh | 41 |
4 | Ngô Thị Ngọc Hạnh | 20/03/2004 | THCS Tân Thạnh | 40.6 |
5 | Nguyễn Trần Minh Thư | 22/09/2004 | THCS Tân Hưng | 39.5 |
6 | Đinh Kim Phụng | 07/02/2004 | THCS Tân Hưng | 39.4 |
7 | Trần Nguyễn Tấn Huy | 07/09/2004 | THCS Tân Thạnh | 38.4 |
8 | Thang Thị Kim Ngân | 11/08/2004 | THCS Tân Hưng | 37.8 |
9 | Lâm Trần Thảo My | 26/01/2004 | 37.80 | |
10 | Huỳnh Minh Tiến | 27/10/2004 | THCS Tân Thạnh | 37.6 |
11 | Lê Huỳnh Thảo Nguyên | 14/10/2004 | THCS Tân Thạnh | 37.2 |
12 | Huỳnh Lâm Nhật Linh | 01/10/2003 | THCS Tân Thạnh | 37 |
13 | Trương Thành Thống | 11/07/2004 | THCS Tân Hưng | 36.6 |
14 | Trần Thị Hồng Nhi | 04/08/2004 | THCS Tân Hưng | 36.2 |
15 | Giang Thanh Phi | 27/04/2004 | THCS Tân Hưng | 35.4 |
16 | Trần Thị Cẩm Tiên | 09/10/2003 | THCS Tân Hưng | 35.4 |
17 | Trương Hoàng Phúc | 02/01/2004 | THCS Tân Thạnh | 35 |
18 | Nguyễn Văn Kha | 30/04/2004 | THCS Tân Thạnh | 34 |
19 | Nguyễn Trọng Nguyễn | 18/03/2004 | THCS Tân Thạnh | 33.6 |
20 | Phạm Khánh Nhân | 05/09/2004 | THCS Tân Hưng | 33.5 |
21 | Đoàn Trung Kiên | 17/01/2004 | THCS Tân Thạnh | 33.4 |
22 | Huỳnh Thị Như Ý | 16/03/2004 | THCS Tân Hưng | 33.1 |
23 | Trương Minh Thiện | 24/11/2004 | THCS Tân Thạnh | 33 |
24 | Trà Thị Ngọc Sang | 06/04/2004 | THCS Tân Hưng | 32.5 |
25 | Phạm Thị Thúy Quyên | 09/01/2004 | THCS Tân Hưng | 32.5 |
26 | Tiền Tuấn Nhã | 06/12/2004 | THCS Tân Thạnh | 32.5 |
27 | Tiền Ngọc Trúc Hà | 11/11/2004 | THCS Tân Thạnh | 31.9 |
28 | Trịnh Ngọc Minh Thư | 02/07/2004 | THCS Tân Thạnh | 31.7 |
29 | Nguyễn Thị Cẩm Nhi | 24/04/2004 | THCS Tân Thạnh | 31.6 |
30 | Huỳnh Chí Cảnh | 08/02/2004 | THCS Tân Thạnh | 31.6 |
31 | Nguyễn Hoàng Quân | 09/03/2004 | THCS Tân Thạnh | 31.3 |
32 | Nguyễn Duy Khương | 09/03/2004 | THCS Tân Thạnh | 31.3 |
33 | Tăng Minh Toàn | 27/03/2004 | 31.30 | |
34 | Nguyễn Thành Duy | 15/03/2004 | THCS Tân Thạnh | 31.1 |
35 | Ngô Thị Phương Thảo | 03/08/2004 | THCS Tân Thạnh | 30 |
36 | Hà Gia Thiện | 15/06/2004 | THCS Tân Thạnh | 29.1 |
37 | Chao Thành Đạt | 28/09/2004 | THCS Tân Hưng | 27.9 |
38 | Nguyễn Thạch Thị Xuân Nhi | 20/07/2004 | 27.90 | |
39 | Huỳnh Thành Thái | 19/12/2004 | THCS Tân Thạnh | 27.8 |
40 | Lương Văn Thơ | 14/04/2003 | THCS Tân Thạnh | 26.3 |
41 | Đinh Quý Thiên | 21/09/2004 | THCS Tân Hưng | 25.8 |
42 | Nguyễn Triệu Đến | 21/10/2004 | THCS Tân Thạnh | 25.2 |
43 | Nguyễn Tấn Phát | 25/04/2004 | THCS Tân Hưng | 25 |
44 | Nguyễn Thái Duy | 28/12/2004 | THCS Tân Thạnh | 23.8 |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Học sinh trường | Tổng điểm Tuyển sinh |
1 | Danh Hùng Thái | 18/02/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 41.7 |
2 | Tô Nguyễn Ngọc Đến | 04/09/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 41.5 |
3 | Hà Thị Phương Thùy | 08/07/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 41.5 |
4 | Ngô Thị Anh Thư | 14/04/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 41.1 |
5 | Nguyễn Vũ Anh Thư | 09/04/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 41 |
6 | Nguyễn Bùi Việt Thy | 19/11/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 40.6 |
7 | Lê Bùi Hồng Khanh | 05/05/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 40.1 |
8 | Sơn Thanh Tín | 23/12/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 39.1 |
9 | Phạm Thị Kiều Thương | 03/10/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 39.1 |
10 | Trần Trúc Linh | 01/01/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 38.9 |
11 | Thái Thị Như Ý | 08/01/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 38.9 |
12 | Nguyễn Hoàng Phương | 23/11/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 38.6 |
13 | Huỳnh Thị Bích Tuyền | 28/03/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 38.6 |
14 | Đỗ Nguyễn Ngọc Trinh | 03/10/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 38.2 |
15 | Nguyễn Hữu Khang | 01/02/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 38 |
16 | Phan Thanh Nguyễn | 05/10/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 37.2 |
17 | Trần Thành Đạt | 18/03/2003 | THCS và THPT Tân Thạnh | 36.8 |
18 | Phạm Phú Quí | 21/05/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 36.4 |
19 | Danh Thành Tân | 07/11/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 36.3 |
20 | Quách Gia Bôi | 08/07/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 35.9 |
21 | Nguyễn Hoàng Nam | 01/10/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 35.7 |
22 | Nguyễn Văn Lộc | 19/08/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 35.7 |
23 | Phạm Thị Tuyền Phương | 28/01/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 35.7 |
24 | Dương Minh Châu | 06/05/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 35.4 |
25 | Lý Minh Thắng | 22/04/2003 | THCS và THPT Tân Thạnh | 35.1 |
26 | Nguyễn Thị Tố Quyên | 09/02/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 35.1 |
27 | Cô Gia Quý | 17/07/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 34.7 |
28 | Lý Trung Kiên | 03/05/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 34 |
29 | Trịnh Nhật Kiên | 04/10/2003 | THCS và THPT Tân Thạnh | 33.1 |
30 | Trịnh Tất Thành | 12/12/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 32.7 |
31 | Nguyễn Thị Cẩm Duyên | 02/10/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 32.5 |
32 | Nguyễn Thành Phát | 14/11/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 31.8 |
33 | Võ Vỉ Bân | 12/07/2003 | THCS và THPT Tân Thạnh | 31.7 |
34 | Hồ Hoàng Khởi | 25/06/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 31.5 |
35 | Nguyễn Văn Sỉ | 30/04/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 30.8 |
36 | Lê Hoàng Khởi | 27/12/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 30.8 |
37 | Phạm Nhật Huy | 16/05/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 30.6 |
38 | Nguyễn Tấn Phát | 24/10/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 30.6 |
39 | Trịnh Thị Tuyển Thư | 27/10/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 30.6 |
40 | Quách Thị Kim Thanh | 29/01/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 30.4 |
41 | Nguyễn Thị Thúy An | 09/06/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 29.7 |
42 | Lâm Thị Bích Hạnh | 26/06/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 29.5 |
43 | Nguyễn Nhựt Tài | 09/05/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 27.2 |
44 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 28/08/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 26.9 |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Học sinh trường | Tổng điểm Tuyển sinh |
1 | ||||
2 | Nguyễn Trung Toàn | 07/08/2004 | THCS Châu Khánh | 39.7 |
3 | Võ Lê Hoàng Duy | 29/02/2004 | THCS Châu Khánh | 39.1 |
4 | Võ Văn Khanh | 20/09/2004 | THCS Châu Khánh | 39 |
5 | Cao Kim Tuyền | 06/04/2004 | THCS Lê Quý Đôn | 38.9 |
6 | Trần Thị Huyền Trân | 04/03/2004 | THCS Châu Khánh | 38.8 |
7 | Phạm Thị Mỹ Hương | 20/12/2004 | THCS Châu Khánh | 38.8 |
8 | Lê Minh Non | 10/03/2004 | THCS Châu Khánh | 38.2 |
9 | Dương Phạm Thùy Uyên | 04/11/2004 | THCS Châu Khánh | 38.2 |
10 | Nguyễn Quốc Liền | 04/05/2004 | THCS Châu Khánh | 38.1 |
11 | Giang Thanh Nhã | 13/06/2004 | THCS Châu Khánh | 38 |
12 | Lâm Trần Thảo My | 26/01/2004 | THCS DTNT Long Phú | 37.8 |
13 | Hồ Thị Ngọc Thảo | 29/09/2004 | THCS Châu Khánh | 37.6 |
14 | Huỳnh Trúc Quỳnh | 17/08/2004 | THCS Châu Khánh | 37.1 |
15 | Đặng Thị Quyền Trang | 03/01/2004 | THCS Châu Khánh | 37 |
16 | Nguyễn Tấn Đạt | 02/10/2004 | THCS Châu Khánh | 36.8 |
17 | Nguyễn Đặng Tấn Đạt | 22/04/2004 | THCS Dương Kỳ Hiệp | 36.3 |
18 | Nguyễn Văn Minh | 06/07/2004 | THCS Châu Khánh | 35.1 |
19 | Tăng Quốc Đạt | 28/05/2004 | THCS Châu Khánh | 35 |
20 | Trần Quốc Thắng | 11/04/2004 | THCS Châu Khánh | 35 |
21 | Võ Thị Cẩm Vân | 19/07/2004 | THCS Châu Khánh | 34.1 |
22 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 11/02/2004 | THCS Lê Vĩnh Hòa | 33.5 |
23 | Nguyễn Minh Tiến | 07/03/2004 | THCS Châu Khánh | 32.7 |
24 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 11/09/2003 | THCS Châu Khánh | 31.5 |
25 | Lâm Nhật Anh | 11/07/2004 | THCS và THPT Lai Hòa | 30.9 |
26 | Lâm Trung Kiên | 22/02/2004 | THCS Châu Khánh | 30.7 |
27 | Trần Minh Tân | 08/09/2004 | THCS Châu Khánh | 30 |
28 | Nguyễn Trần Mỹ Huyền | 13/12/2003 | THCS Châu Khánh | 30 |
29 | Nguyễn Quốc Anh | 25/09/2004 | THCS Châu Khánh | 29.5 |
30 | Giang Ngọc Quyến | 24/07/2004 | THCS Châu Khánh | 29.3 |
31 | Trịnh Minh Thư | 15/04/2004 | 28.1 | |
32 | Nguyễn Văn Mẫn | 06/07/2004 | THCS Châu Khánh | 28 |
33 | Phạm Hữu Luận | 30/03/2004 | THCS Châu Khánh | 27.9 |
34 | Đinh Việt Tâm | 18/05/5004 | THCS Châu Khánh | 27.6 |
35 | Thái Thanh Hải | 02/10/2004 | 27.6 | |
36 | Đặng Thanh Tuấn | 12/11/2004 | 27.4 | |
37 | Võ Thị Linh Em | 29/07/2004 | THCS Châu Khánh | 27.3 |
38 | Lê Phương Duy | 29/02/2004 | 26.7 | |
39 | Nguyễn Thanh Huy | 13/11/2004 | 26.5 | |
40 | Nguyễn Thanh Tùng | 05/06/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 26.3 |
41 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 25/11/2004 | THCS và THPT Tân Thạnh | 25.7 |
42 | Lý Mỹ Ái | 09/09/2004 | 24.8 | |
43 | Ngô Khải Quý | 08/02/2004 | 21.9 |
Tác giả bài viết: Nguyễn Đức Vinh
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn