Đang truy cập :
15
Hôm nay :
1490
Tháng hiện tại
: 53005
Tổng lượt truy cập : 3619898
STT | Lớp học | Họ tên học sinh | STT | Lớp học | Họ tên học sinh | |
1 | 12A1_XH | Phan Hữu Bằng | 1 | 11A1 | Trần Văn An | |
2 | 12A1_XH | Ngô Thị Trúc Hà | 2 | 11A1 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | |
3 | 12A1_XH | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 3 | 11A1 | Võ Văn Khánh Duy | |
4 | 12A1_XH | Nguyễn Thị Khâu | 4 | 11A1 | Nguyễn Hồ Thúy Duy | |
5 | 12A1_XH | Nguyễn Thị Kiều Kiều | 5 | 11A1 | Tô Nguyễn Ngọc Đang | |
6 | 12A1_XH | Nguyễn Gia Linh | 6 | 11A1 | Nguyễn Anh Đào | |
7 | 12A1_XH | Vỏ Triệu Yến Linh | 7 | 11A1 | Huỳnh Tấn Đạt | |
8 | 12A1_XH | Phạm Ngọc Mỹ | 8 | 11A1 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | |
9 | 12A1_XH | Hoàng Thị Kim Ngân | 9 | 11A1 | Tô Mỷ Huyền | |
10 | 12A1_XH | Nguyễn Thị Kim Ngân | 10 | 11A1 | Huỳnh Vĩnh Hưng | |
11 | 12A1_XH | Nguyễn Thị Ngoan | 11 | 11A1 | Lê Hữu Khang | |
12 | 12A1_XH | Nguyễn Thị Hàng Ni | 12 | 11A1 | Nguyễn Hà Lâm | |
13 | 12A1_XH | Ngô Kiều Oanh | 13 | 11A1 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | |
14 | 12A1_XH | Huỳnh Hoàng Phúc | 14 | 11A1 | Nguyễn Thị Kim Ngoan | |
15 | 12A1_XH | Trịnh Thị Yến Phương | 15 | 11A1 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | |
16 | 12A1_XH | Hà Thị Thái Thanh | 16 | 11A1 | Trà Thị Thanh Nguyên | |
17 | 12A1_XH | Nguyễn Thị Cẩm Thúy | 17 | 11A1 | Nguyễn Hoàng Chí Nguyện | |
18 | 12A1_XH | Trần Thị Tú Trinh | 18 | 11A1 | Võ Trần Thanh Nhã | |
19 | 12A1_XH | Nguyễn Thị Minh Trúc | 19 | 11A1 | Huỳnh Võ Ngọc Nhi | |
20 | 12A1_XH | Nguyễn Anh Tú | 20 | 11A1 | Trần Thị Thanh Nhi | |
21 | 12A1_XH | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 21 | 11A1 | Nguyễn Thị Bích Như | |
22 | 12A1_XH | Tô Thị Lan Tường | 22 | 11A1 | Lê Huỳnh Như | |
23 | 12A1_XH | Nguyễn Văn Vinh | 23 | 11A1 | Trịnh Thị Cẩm Phiến | |
24 | 12A1_XH | Huỳnh Thị Như Ý | 24 | 11A1 | Võ Minh Phương | |
25 | 12A1_XH | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 25 | 11A1 | Lâm Thanh Phương | |
26 | 12A1_XH | Huỳnh Ngọc Như Ý | 26 | 11A1 | Lư Ngọc Quyển | |
27 | 12A1_XH | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 27 | 11A1 | Nguyễn Xuân Quỳnh | |
28 | 12A1_XH | Nguyễn Minh Bằng | 28 | 11A1 | Nguyễn Băng Tâm | |
29 | 12A1_XH | Huỳnh Phương Đoàn | 29 | 11A1 | Võ Mộng Thanh Tâm | |
30 | 12A1_XH | Trần Hoàng Thiên | 30 | 11A1 | Trần Thanh Tâm | |
31 | 12A1_XH | Dương Yêm | 31 | 11A1 | Nguyễn Nhật Tân | |
32 | 12A1_XH | Huỳnh Phú Quí | 32 | 11A1 | Lê Thị Anh Thư | |
33 | 12A1_XH | Nguyễn Công Thành | 33 | 11A1 | Trương Thị Hồng Thư | |
34 | 12A1_XH | Lê Hoàng Bá | 34 | 11A1 | Nguyễn Ngọc Thư | |
STT | Lớp học | Họ tên học sinh | 35 | 11A1 | Diệp Thị Huyền Trang | |
1 | 12A2_XH | Đặng Âu Cơ | 36 | 11A1 | Nguyễn Bích Trân | |
2 | 12A2_XH | Đặng Hải Cơ | 37 | 11A1 | Nguyễn Thị Quế Trân | |
3 | 12A2_XH | Hoàng Minh Duy | 38 | 11A1 | Lâm Huỳnh Phúc Trọng | |
4 | 12A2_XH | Đổ Thị Kim Duyên | 39 | 11A1 | Trần Ngọc Sơn | |
5 | 12A2_XH | Trần Thị Mỹ Duyên | STT | Lớp học | Họ tên học sinh | |
6 | 12A2_XH | Nguyễn Thành Đạt | 1 | 11A2 | Trần Thanh An | |
7 | 12A2_XH | Lê Văn Được | 2 | 11A2 | Phạm Thanh Băng | |
8 | 12A2_XH | Lâm Thanh Hiền | 3 | 11A2 | Trần Thanh Chương | |
9 | 12A2_XH | Quách Tấn Hoài | 4 | 11A2 | Đặng Công Danh | |
10 | 12A2_XH | Trần Quốc Kiệt | 5 | 11A2 | Đào Nguyễn Trọng Duy | |
11 | 12A2_XH | Hà Gia Kính | 6 | 11A2 | Đỗ Thành Đạt | |
12 | 12A2_XH | Triệu Phước Lợi | 7 | 11A2 | Trương Thị Hồng Hạnh | |
13 | 12A2_XH | Ngô Minh Mẫn | 8 | 11A2 | Nguyễn Quốc Huy | |
14 | 12A2_XH | Nguyễn Thị Phương My | 9 | 11A2 | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | |
15 | 12A2_XH | Nguyễn Thanh Ngân | 10 | 11A2 | Nguyễn Văn Hữu | |
16 | 12A2_XH | Tô Ngọc Như | 11 | 11A2 | Phạm Minh Khoa | |
17 | 12A2_XH | Danh Minh Qui | 12 | 11A2 | Lý Thường Kiệt | |
18 | 12A2_XH | Tưởng Thị Hồng Quí | 13 | 11A2 | Lâm Thị Mỹ Lam | |
19 | 12A2_XH | Triệu Liêu Thảo Quyên | 14 | 11A2 | Nguyễn Vủ Linh | |
20 | 12A2_XH | Võ Thị Phương Thảo | 15 | 11A2 | Huỳnh Tấn Lộc | |
21 | 12A2_XH | Nguyễn Minh Thật | 16 | 11A2 | Lâm Thanh Ngân | |
22 | 12A2_XH | Thái Thị Lê Minh Thơ | 17 | 11A2 | Nguyễn Minh Nghĩa | |
23 | 12A2_XH | Võ Thị Anh Thư | 18 | 11A2 | Nguyễn Thị Ngọc | |
24 | 12A2_XH | Lê Võ Anh Thư | 19 | 11A2 | Trần Nhã | |
25 | 12A2_XH | Phạm Minh Thư | 20 | 11A2 | Phan Thị Yến Phương | |
26 | 12A2_XH | Trần Trung Tín | 21 | 11A2 | Nguyễn An Quí | |
27 | 12A2_XH | Trầnthị Kiều Trang | 22 | 11A2 | Nguyễn Văn Quí | |
28 | 12A2_XH | Nguyễn Thị Huế Trâm | 23 | 11A2 | Nguyễn Thị Lan Thanh | |
29 | 12A2_XH | Thái Xuân Trường | 24 | 11A2 | Nguyễn Thị Thắm | |
30 | 12A2_XH | Trầm Lê Tuấn | 25 | 11A2 | Hứa Nguyễn Quốc Thịnh | |
31 | 12A2_XH | Hồ Thị Thu Vân | 26 | 11A2 | Trà Thị Lệ Thoa | |
32 | 12A2_XH | Nguyễn Thị Như Ý | 27 | 11A2 | Trần Thanh Thùy | |
33 | 12A2_XH | Lê Thị Thi | 28 | 11A2 | Thạch Thế Toàn | |
34 | 12A2_XH | Kha Hữu Bằng | 29 | 11A2 | Nguyễn Thị Huyền Trân | |
35 | 12A2_XH | Phạm Thế Duyệt | 30 | 11A2 | Phạm Ngọc Trân | |
36 | 12A2_XH | Nguyễn Trung Kiên | 31 | 11A2 | Hà Thị Thúy Trân | |
37 | 12A2_XH | Giang Trương Lương | 32 | 11A2 | Nguyễn Thị Hồng Trúc | |
38 | 12A2_XH | Lâm Sa Rinh | 33 | 11A2 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | |
39 | 12A2_XH | Võ Lâm Thức | 34 | 11A2 | Nguyễn Thị Thanh Tuyến | |
STT | Lớp học | Họ tên học sinh | 35 | 11A2 | Dương Thị Cẩm Vân | |
1 | 12A3_XH | Lâm Thị Mỷ Duyên | 36 | 11A2 | Nguyễn Hoàng Khải Yến | |
2 | 12A3_XH | Trương Thành Đạt | 37 | 11A2 | Lâm Mỹ Yến | |
3 | 12A3_XH | Lê Quang Đức | STT | Lớp học | Họ tên học sinh | |
4 | 12A3_XH | Phạm Thị Bé Hạnh | 1 | 11A3 | Đinh Công Minh Anh | |
5 | 12A3_XH | Nguyễn Văn Hơn | 2 | 11A3 | Lê Thái Anh | |
6 | 12A3_XH | Trần Dương Khánh | 3 | 11A3 | Trần Tô Châu | |
7 | 12A3_XH | Trần Trọng Khoa | 4 | 11A3 | Lê Văn Diễn | |
8 | 12A3_XH | Lâm Hữu Lực | 5 | 11A3 | Âu Võ Khánh Đoan | |
9 | 12A3_XH | Võ Thị Kim Ngân | 6 | 11A3 | Tô Ngọc Đức | |
10 | 12A3_XH | Thang Tấn Nghiệp | 7 | 11A3 | Đặng Văn Đức | |
11 | 12A3_XH | Trần Thị Hồng Như | 8 | 11A3 | Nguyễn Anh Hào | |
12 | 12A3_XH | Lâm Tâm Như | 9 | 11A3 | Trần Nguyễn Huy | |
13 | 12A3_XH | Tôn Quang Trần Phát | 10 | 11A3 | Trịnh Thị Như Huyền | |
14 | 12A3_XH | Nguyễn Quốc Phú | 11 | 11A3 | Huỳnh Nhật Kim | |
15 | 12A3_XH | Trần Ngọc Qui | 12 | 11A3 | Trần Thanh Liêm | |
16 | 12A3_XH | Hồ Thị Hồng Thắm | 13 | 11A3 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | |
17 | 12A3_XH | Nguyễn Bá Thiên | 14 | 11A3 | Trịnh Thị Kim Long | |
18 | 12A3_XH | Phan Văn Thống | 15 | 11A3 | Mã Văn Lực | |
19 | 12A3_XH | Trần Minh Thuận | 16 | 11A3 | Lê Thị Cẩm Ly | |
20 | 12A3_XH | Dương Thị Ngọc Thùy | 17 | 11A3 | Nguyễn Anh Minh | |
21 | 12A3_XH | Phạm Kim Thư | 18 | 11A3 | Phan Nguyễn Hoài Nam | |
22 | 12A3_XH | Nguyễn Văn Tiến | 19 | 11A3 | Nguyễn Thái Nguyệt | |
23 | 12A3_XH | Trần Quang Tín | 20 | 11A3 | Nguyễn Thanh Nhàn | |
24 | 12A3_XH | Đặng Minh Toàn | 21 | 11A3 | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi | |
25 | 12A3_XH | Hoàng Thị Kim Trang | 22 | 11A3 | Ngô Mỹ Nhiên | |
26 | 12A3_XH | Phạm Thanh Tùng | 23 | 11A3 | Lê Thái Phước | |
27 | 12A3_XH | Nguyễn Tiến Vĩ | 24 | 11A3 | Nguyễn Thị Kim Phượng | |
28 | 12A3_XH | Võ Lê Minh Châu | 25 | 11A3 | Sơn Hoàng Tấn | |
29 | 12A3_XH | Lưu Thị Thu Hồng | 26 | 11A3 | Nguyễn Văn Thành | |
30 | 12A3_XH | Nguyễn Thị Bích Kiều | 27 | 11A3 | Dương Thành Thắng | |
31 | 12A3_XH | Lâm Thị Cẫm Kiều | 28 | 11A3 | Lâm Thị Đông Thi | |
32 | 12A3_XH | Trương Thị Hồng Lên | 29 | 11A3 | Trần Thị Minh Thi | |
33 | 12A3_XH | Phạm Bích Ngọc | 30 | 11A3 | Phạm Hồng Thư | |
34 | 12A3_XH | Nguyễn Văn Hòa | 31 | 11A3 | Sơn Phạm Hoài Thương | |
35 | 12A3_XH | Nguyễn Quốc Thống | 32 | 11A3 | Huỳnh Quốc Toàn | |
36 | 12A3_XH | Nguyễn Trường Trinh | 33 | 11A3 | Lý Phi Tòng | |
37 | 12A3_XH | Huỳnh Phạm Kiện An | 34 | 11A3 | Hà Lam Triều | |
38 | 12A3_XH | Trang Hữu Liêm | 35 | 11A3 | Nguyễn Lý Tưởng | |
STT | Lớp học | Họ tên học sinh | 36 | 11A3 | Huỳnh Quốc Việt | |
1 | 12A4_TN | Ung Hoàng Huy | 37 | 11A3 | Trần Lê Tường Vy | |
2 | 12A4_TN | Phan Thị Kiều Ngân | 38 | 11A3 | Phạm Thị Hồng Xuyến | |
3 | 12A4_TN | Võ Trung Kiên | STT | Lớp học | Họ tên học sinh | |
4 | 12A4_TN | Đặng Thanh Tiến | 1 | 11A4 | Phan Hữu Bằng | |
5 | 12A4_TN | Lâm Hiếu Trung | 2 | 11A4 | Lê Thị Thúy Nhi | |
6 | 12A4_TN | Võ Thị Hồng Anh | 3 | 11A4 | Nguyễn Ngọc Nguyên Bảo | |
7 | 12A4_TN | Lê Thị Mỷ Anh | 4 | 11A4 | Trần Ngọc Chăm | |
8 | 12A4_TN | Phạm Thị Tuyết Như | 5 | 11A4 | Phạm Minh Chiêu | |
9 | 12A4_TN | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 6 | 11A4 | Nguyễn Thị Huỳnh Dao | |
10 | 12A4_TN | Trần Minh Sang | 7 | 11A4 | Trần Minh Dư | |
11 | 12A4_TN | Nguyễn Phan Thanh Phong | 8 | 11A4 | Tô Ngọc Hải Dương | |
12 | 12A4_TN | Nguyễn Thanh Phụng | 9 | 11A4 | Lý Kim Huỳnh | |
13 | 12A4_TN | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 10 | 11A4 | Phan Quốc Kha | |
14 | 12A4_TN | Mai Trung Tín | 11 | 11A4 | Phạm Tuấn Khanh | |
15 | 12A4_TN | Thái Thị Yến | 12 | 11A4 | Lê Trọng Khoa | |
16 | 12A4_TN | Nguyễn Huỳnh Triệu | 13 | 11A4 | Trần Yến Linh | |
17 | 12A4_TN | Huỳnh Thị Hồng Diễm | 14 | 11A4 | Vương Nhật Minh | |
18 | 12A4_TN | Hồ Ngọc Đạt | 15 | 11A4 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | |
19 | 12A4_TN | Lâm Huỳnh Hân | 16 | 11A4 | Nguyễn Thị Yến Nhi | |
20 | 12A4_TN | Triệu Thị Thu Hiền | 17 | 11A4 | Nguyễn Minh Tâm | |
21 | 12A4_TN | Nguyễn Trung Kiên | 18 | 11A4 | Phan Văn Thành | |
22 | 12A4_TN | Lâm Thị Nhựt Mai | 19 | 11A4 | Nguyễn Thị Minh Thư | |
23 | 12A4_TN | Trần Văn Nghĩa | 20 | 11A4 | Huỳnh Thanh Toàn | |
24 | 12A4_TN | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 21 | 11A4 | Phạm Thị Thùy Trang | |
25 | 12A4_TN | Ngô Phong Nhã | 22 | 11A4 | Trương Thị Huyền Trân | |
26 | 12A4_TN | Giang Văn Pha | 23 | 11A4 | Trương Quốc Trọng | |
27 | 12A4_TN | Lâm Quốc Thái | 24 | 11A4 | Trương Thành Trung | |
28 | 12A4_TN | Huỳnh Hoài Thương | 25 | 11A4 | Hồ Văn Trung | |
29 | 12A4_TN | Nguyễn Thị Như Vình | 26 | 11A4 | Huỳnh Nhật Trường | |
30 | 12A4_TN | Nguyễn Phước Thành | 27 | 11A4 | Quách Kim Tuyến | |
31 | 12A4_TN | Tô Võ Diễm Trinh | 28 | 11A4 | Phan Như Ý | |
32 | 12A4_TN | Nguyễn Duy Tân | 29 | 11A4 | Lê Kim Phi Yến | |
33 | 12A4_TN | Lê Kim Oanh | 30 | 11A4 | Tôn Ngọc Giàu | |
34 | 12A4_TN | Trang Hoàng Lãm | 31 | 11A4 | Phan Thị Tú Uyên | |
35 | 12A4_TN | Huỳnh Minh Mẫn | 32 | 11A4 | Vương Ngọc Linh | |
36 | 12A4_TN | Huỳnh Thị Như Yến | 33 | 11A4 | Võ Thanh Nguyên | |
STT | Lớp học | Họ tên học sinh | STT | Lớp học | Họ tên học sinh | |
1 | 10A1 | Nguyễn Hoàng Minh | 1 | 10A4 | Nguyễn Thị Kim Cương | |
2 | 10A1 | Lê Thị Tú Anh | 2 | 10A4 | Trần Thanh Phi Líp | |
3 | 10A1 | Phan Lê Như Quỳnh | 3 | 10A4 | Lê Mỹ Uyên | |
4 | 10A1 | Nguyễn Như Bình | 4 | 10A4 | Lê Văn Công | |
5 | 10A1 | Trần Mộng Cơ | 5 | 10A4 | Trần Khánh Bằng | |
6 | 10A1 | Lê Thị Bích Duyên | 6 | 10A4 | Thạch Hoàng Thiện | |
7 | 10A1 | Võ Nguyễn Nhật Sinh | 7 | 10A4 | Lê Chí Thanh | |
8 | 10A1 | Lý Thị Diễm My | 8 | 10A4 | Tống Minh Lê | |
9 | 10A1 | Lê Huỳnh Bảo Trân | 9 | 10A4 | Nguyễn Thị Quế Trân | |
10 | 10A1 | Huỳnh Thị Quế Chân | 10 | 10A4 | Huỳnh Thị Thúy An | |
11 | 10A1 | Thái Bảo Quỳnh Sương | 11 | 10A4 | Phạm Ngọc Tỏ | |
12 | 10A1 | Phạm Thị Anh Thư | 12 | 10A4 | Nguyễn Trần Mỹ Anh | |
13 | 10A1 | Nguyễn Mỹ Duyên | 13 | 10A4 | Trương Thị Mỹ Dung | |
14 | 10A1 | Phạm Thanh Tiến | 14 | 10A4 | Huỳnh Văn Tâm | |
15 | 10A1 | Lâm Tấn Đắc | 15 | 10A4 | Ngô Huỳnh Du | |
16 | 10A1 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | 16 | 10A4 | Trương Hồng Phúc | |
17 | 10A1 | Trần Thị Diểm Tiên | 17 | 10A4 | Trần Tuấn Kiệt | |
18 | 10A1 | Huỳnh Thúy Ái | 18 | 10A4 | Huỳnh Văn Tùng | |
19 | 10A1 | Nguyễn Hoàng Huy | 19 | 10A4 | Nguyễn Trung Kiên | |
20 | 10A1 | Nguyễn Thị Mỹ Ngà | 20 | 10A4 | Lương Thị Thoại Mỷ | |
21 | 10A1 | Nguyễn Bảo Trân | 21 | 10A4 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | |
22 | 10A1 | Hồ Ngọc Đoan | 22 | 10A4 | Lê Hồng Phong | |
23 | 10A1 | Lê Văn Hưng | 23 | 10A4 | Đặng Thị Thúy An | |
24 | 10A1 | Nguyễn Thị Hạnh Nguyên | 24 | 10A4 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | |
25 | 10A1 | Dương Thị Tuyết Xuân | 25 | 10A4 | Nguyễn Thị Như Ý | |
26 | 10A1 | Vũ Thanh Ngân | 26 | 10A4 | Kiêm Trung Tính | |
27 | 10A1 | Huỳnh Dủ Phong | 27 | 10A4 | Nguyễn Thị Tiểu My | |
28 | 10A1 | Phan Ngọc Phụng | 28 | 10A4 | Lê Nguyễn Khánh Duy | |
29 | 10A1 | Huỳnh Ngọc Như | 29 | 10A4 | Trần Hoàng Luân | |
30 | 10A1 | Ngô Minh Khang | 30 | 10A4 | Trần Phát Huy | |
31 | 10A1 | Trần Thị Ngọc Duyên | 31 | 10A4 | Tô Hoàng Khang | |
32 | 10A1 | Phạm Ngọc Trâm | 32 | 10A4 | Nguyễn Thành Duy | |
33 | 10A1 | Lâm Thị Tố Quyên | 33 | 10A4 | Nguyễn Tuấn Kiệt | |
34 | 10A1 | Hồ Nguyên Vĩnh | 34 | 10A4 | Ngô Phạm Mỹ Tâm | |
35 | 10A1 | Nguyễn Ngọc Thư | 35 | 10A4 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | |
36 | 10A1 | Nguyễn Thị Ánh Tuyền | 36 | 10A4 | Huỳnh Thị Cẩm Tiên | |
37 | 10A1 | Lâm Tấn Thắng | 37 | 10A4 | Nguyễn Lâm Nhị Đệ | |
38 | 10A1 | Nguyễn Hân | 38 | 10A4 | Phan Thị Trúc | |
39 | 10A1 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 39 | 10A4 | Thạch Ngọc Tú Trân | |
40 | 10A1 | Kim Ngọc Hân | 40 | 10A4 | Nguyễn Quốc Khải | |
STT | Lớp học | Họ tên học sinh | STT | Lớp học | Họ tên học sinh | |
1 | 10A2 | Giang Tiểu Bân | 1 | 10A5 | Phạm Phan Phước Thiện | |
2 | 10A2 | Trần Ngọc Cường | 2 | 10A5 | Thạch Thị Ngọc Thảo | |
3 | 10A2 | Phan Thị Cẩm Tú | 3 | 10A5 | Phạm Hào Trình | |
4 | 10A2 | Trần Công Thảo | 4 | 10A5 | Lê Hoàng Khang | |
5 | 10A2 | Huỳnh Hoàng Duy | 5 | 10A5 | Dương Văn Tường | |
6 | 10A2 | Cao Thanh | 6 | 10A5 | Nguyễn Văn Hóa | |
7 | 10A2 | Đổ Huỳnh Phát | 7 | 10A5 | Nguyễn Minh Quân | |
8 | 10A2 | Nhâm Quí Đông | 8 | 10A5 | Quách Thị Gia Hân | |
9 | 10A2 | Châu Minh Hoàng | 9 | 10A5 | Trần Thị Cẩm Quyên | |
10 | 10A2 | Quách Gia Bôi | 10 | 10A5 | Nguyễn Thị Ngọc Diệu | |
11 | 10A2 | Lâm Thị Mỹ Nhiên | 11 | 10A5 | Phạm Bảo Anh | |
12 | 10A2 | Trần Văn Thảo | 12 | 10A5 | Lâm Thành Đạt | |
13 | 10A2 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 13 | 10A5 | Bùi Anh Khoa | |
14 | 10A2 | Lý Sang | 14 | 10A5 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | |
15 | 10A2 | Dương Thị Thùy Lanh | 15 | 10A5 | Phan Nhựt Tiên | |
16 | 10A2 | Nguyễn Thị Minh Nguyên | 16 | 10A5 | Trang Hồng Đoan | |
17 | 10A2 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 17 | 10A5 | Phạm Thị Kim Chi | |
18 | 10A2 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 18 | 10A5 | Nguyễn Văn Lộc | |
19 | 10A2 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 19 | 10A5 | Nguyễn Quốc Thiệt | |
20 | 10A2 | Trần Quốc Đại | 20 | 10A5 | Nguyễn Thị Lan Anh | |
21 | 10A2 | Lê Hồng Đang | 21 | 10A5 | Phạm Thị Bích Ngân | |
22 | 10A2 | Ngô Thị Thanh Kiều | 22 | 10A5 | Nguyễn Quỳnh Trân | |
23 | 10A2 | Nguyễn Văn Mạnh | 23 | 10A5 | Bùi Quốc Tính | |
24 | 10A2 | Ngô Thị Cẩm Linh | 24 | 10A5 | Giang Thị Hồng Xuyến | |
25 | 10A2 | Nguyễn Minh Giàu | 25 | 10A5 | Lâm Trường Duy | |
26 | 10A2 | Lê Đông Dương | 26 | 10A5 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | |
27 | 10A2 | Huỳnh Duy Khánh | 27 | 10A5 | Kha Thị Hồng Nhi | |
28 | 10A2 | Huỳnh Thành Đạt | 28 | 10A5 | Nguyễn Thị Thu Liểu | |
29 | 10A2 | Lê Thị Thiên Lý | 29 | 10A5 | Lê Ngọc Quí | |
30 | 10A2 | Võ Tấn Tài | 30 | 10A5 | Trần Trương Cẩm Nguyên | |
31 | 10A2 | Nguyễn Khải Huy | 31 | 10A5 | Nguyễn Thị Bảo Châu | |
32 | 10A2 | Dương Huỳnh Ngọc Giàu | 32 | 10A5 | Lương Ngọc Quyên | |
33 | 10A2 | Nguyễn Thị Kim Yến | 33 | 10A5 | Trần Thị Yến | |
34 | 10A2 | Trần Thị Cẩm Giang | 34 | 10A5 | Ngô Minh Nhân | |
35 | 10A2 | Trần Thị Thảo Như | 35 | 10A5 | Võ Minh Thuận | |
36 | 10A2 | Trần Thị Thu Trang | 36 | 10A5 | Phạm Văn Quốc | |
37 | 10A2 | Huỳnh Thị Hồng Đoan | 37 | 10A5 | Trần Văn Hui | |
38 | 10A2 | Lê Thị Kim Thi | 38 | 10A5 | Trần Trung Tín | |
39 | 10A2 | Thạch Ngọc Kim Ngân | 39 | 10A5 | Trần Thị Mỹ Nhiên | |
40 | 10A2 | Lê Thị Hồng Gấm | 40 | 10A5 | Nguyễn Thị Kim Vàng | |
STT | Lớp học | Họ tên học sinh | ||||
1 | 10A3 | Nguyễn Ngọc Gia Huỳnh | ||||
2 | 10A3 | Nguyễn Thị Ngọc Vỷ | ||||
3 | 10A3 | Danh Thiên Qui | ||||
4 | 10A3 | Đỗ Thị Bích Tuyền | ||||
5 | 10A3 | Trương Văn Hậu | ||||
6 | 10A3 | Phạm Chí Trọng | ||||
7 | 10A3 | Nguyễn Ngọc Linh | ||||
8 | 10A3 | Âu Văn Thiện | ||||
9 | 10A3 | Tô Hoàng Trọng | ||||
10 | 10A3 | Nguyễn Thanh Phong | ||||
11 | 10A3 | Nguyễn Thanh Thảo | ||||
12 | 10A3 | Nguyễn Như Thảo | ||||
13 | 10A3 | Diệp Chí Khanh | ||||
14 | 10A3 | Trần Quốc Huy | ||||
15 | 10A3 | Lý Thanh Tú | ||||
16 | 10A3 | Lâm Cảnh Tuấn | ||||
17 | 10A3 | Phạm Thị Lành | ||||
18 | 10A3 | Nguyễn Yến Nhi | ||||
19 | 10A3 | Trần Thái Ngọc Quý | ||||
20 | 10A3 | Lê Thị Trúc Ly | ||||
21 | 10A3 | Hồ Quang Trường | ||||
22 | 10A3 | Lâm Nhỉ Khang | ||||
23 | 10A3 | Nguyễn Minh Nhật | ||||
24 | 10A3 | Võ Minh Luân | ||||
25 | 10A3 | Quách Thị Mỹ Thoại | ||||
26 | 10A3 | Hồ Thị Diễm My | ||||
27 | 10A3 | Nguyễn Duy Phương | ||||
28 | 10A3 | Huỳnh Duy Đặng | ||||
29 | 10A3 | Võ Thị Ngọc Thư | ||||
30 | 10A3 | Nguyễn Phúc Đảm | ||||
31 | 10A3 | Nguyễn Minh Trực | ||||
32 | 10A3 | Lê Nguyễn Thảo Trâm | ||||
33 | 10A3 | Phạm Thúy Anh | ||||
34 | 10A3 | Thạch Minh Vĩnh | ||||
35 | 10A3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | ||||
36 | 10A3 | Nguyễn Thị Kiều Ngân | ||||
37 | 10A3 | Nguyễn Thanh Thoản | ||||
38 | 10A3 | Thạch Thị Tú Trân | ||||
39 | 10A3 | Lê Trần Bảo Trân | ||||
40 | 10A3 | Nguyễn Thị Ngọc Phụng | ||||
41 | 10A3 | Thạch Thị Thảo Nguyên | ||||
42 | 10A3 | Trần Quốc Tín |
Tác giả bài viết: Nguyễn Đức Vinh
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn